NAD⁺ là đồng yếu tố trung tâm của chuyển hoá và là “nhiên liệu” cho các enzyme sửa chữa DNA (PARP), khử acetyl (sirtuin) và tín hiệu miễn dịch (CD38). Mức NAD⁺ giảm theo tuổi và trong nhiều bệnh mạn tính; tăng NAD⁺ bằng tiền chất (NR, NMN, niacin/nicotinamide) cho thấy nhiều hứa hẹn ở mô hình động vật và một số tín hiệu ban đầu ở người.
1) NAD⁺ là gì và vì sao quan trọng trong tái sinh – chống lão hóa?
NAD⁺ (nicotinamide adenine dinucleotide) không chỉ tham gia phản ứng oxy-hoá khử mà còn là cơ chất của sirtuin (điều hoà epigen/ti thể), PARP (sửa chữa DNA), CD38 (tín hiệu canxi/miễn dịch)… Suy giảm NAD⁺ liên quan rối loạn chuyển hoá, suy giảm chức năng mô, viêm lão hoá và bệnh tim mạch – thần kinh.
Vì sao NAD⁺ giảm theo tuổi?
- Tăng tiêu thụ: hoạt hoá PARP bởi tổn thương DNA và tăng CD38 ở mô lão hóa “đốt” NAD⁺ nhanh hơn.
- Giảm tái sinh: suy giảm trục salvage NAMPT và lệch cân bằng giữa các ngăn tế bào.
Các cơ chế này khiến dự trữ NAD⁺ giảm dần theo tuổi và stress mạn tính.
2) Đường sinh tổng hợp & các “đòn bẩy” tăng NAD⁺
Cơ thể tạo NAD⁺ qua ba nhánh chính: salvage (từ nicotinamide/NAM do NAMPT xúc tác), Preiss–Handler (từ niacin/NA) và de novo (từ tryptophan). Tăng NAD⁺ có thể bằng thay đổi lối sống (tập luyện, hạn chế năng lượng, giấc ngủ) – các yếu tố này thường tăng NAMPT và cải thiện cân bằng NAD⁺ – hoặc bổ sung tiền chất như NR (nicotinamide riboside), NMN (nicotinamide mononucleotide), NAM/NA. Lưu ý NAM liều rất cao có thể ức chế sirtuin in vitro; NA có thể gây đỏ bừng.
3) Tiền chất NAD⁺: NR, NMN, NAM/NA & NAD⁺ “truyền tĩnh mạch”
Nicotinamide riboside (NR)
- Tăng NAD⁺ máu/hồng cầu rõ rệt ở người và an toàn liều cao trong ngắn hạn; các chỉ dấu lâm sàng cải thiện tuỳ quần thể.
- Kết quả chức năng: thử nghiệm ngẫu nhiên ở bệnh động mạch chi dưới (PAD) cho thấy NR cải thiện quãng đường đi bộ 6 phút (hiệu quả khi tuân thủ ≥75%); ở người béo phì/đề kháng insulin, NR không cải thiện nhạy insulin hay chức năng ty thể cơ.
- Thần kinh học: nghiên cứu NADPARK (Parkinson) ghi nhận NR dung nạp tốt và tăng NAD⁺ não đo bằng ^31P-MRS, là bằng chứng dược lý quan trọng, dù hiệu quả lâm sàng cần nghiên cứu lớn hơn.
Nicotinamide mononucleotide (NMN)
- Thử nghiệm bắt chéo mù đôi ở phụ nữ quá cân/tiền ĐTĐ: NMN 250 mg/ngày cải thiện xử lý glucose cơ xương; các RCT nhỏ khác báo cáo tín hiệu thuận ở lipid và sức bền nhưng kích thước mẫu nhỏ.
- 2025 (Igarashi): viên NMN 300 mg/ngày cải thiện thành tích chạy ở vận động viên, gợi ý lợi ích trên hiệu năng cơ – cần xác nhận thêm.
- Hấp thu đang tranh luận: có báo cáo về vận chuyển NMN qua SLC12A8 ở ruột chuột, song các nhóm khác nêu bằng chứng trái chiều; nhiều dữ liệu gợi ý NR/NMN bị chuyển hoá trước khi vào tế bào (đặc biệt ở động vật gặm nhấm).
NAM/NA (vitamin B3 cổ điển)
Niacin (NA) chắc chắn nâng NAD⁺ qua đường Preiss–Handler nhưng dễ đỏ bừng; nicotinamide (NAM) ít tác dụng phụ hơn, tuy nhiên liều rất cao có thể ức chế hoạt tính sirtuin trong ống nghiệm – ý nghĩa lâm sàng còn đang làm rõ.
4) Bằng chứng tiền lâm sàng cho tái sinh/tế bào gốc
Trên chuột già, bổ sung NR/NMN phục hồi chức năng tế bào gốc cơ và máu, cải thiện tái sinh mô và nhiều trục sinh lý lão hóa; sirtuin/NAD⁺ còn liên quan duy trì “stemness” và chuyển hoá ty thể của tế bào gốc. Ở thần kinh, trục SARM1–NAD⁺ kiểm soát thoái hoá sợi trục; ức chế SARM1 đang được phát triển tiền lâm sàng/đầu lâm sàng cho bệnh thần kinh. (Lưu ý: kết quả trên động vật không đồng nghĩa hiệu quả người.)
5) An toàn, rủi ro và vùng xám
- NR: đa số RCT báo cáo dung nạp tốt (đôi khi tiêu hoá nhẹ); thử nghiệm NR-SAFE cho thấy liều tới 3 g/ngày trong 8 tuần an toàn ở người khoẻ mạnh, nhưng có tăng nhẹ homocysteine – hàm ý theo dõi chuyển hoá methyl.
- NMN: nhìn chung dung nạp tốt trong các RCT nhỏ (250–600 mg/ngày, 6–12 tuần); cần dữ liệu dài hạn và ở bệnh nhân.
- Ung thư: bức tranh phức tạp. Một số tổng quan cảnh báo về mặt lý thuyết việc duy trì NAD⁺ cao có thể hỗ trợ chuyển hoá/ sửa chữa DNA của tế bào ung thư; nghiên cứu hình ảnh ở động vật gợi ý mối liên hệ giữa NR và di căn não trong mô hình đặc hiệu – chưa có bằng chứng ở người. Đáng chú ý, mặt đối nghịch là ức chế tổng hợp NAD⁺ (NAMPT inhibitors) đang được khai thác như liệu pháp ung thư. Vì vậy, bệnh nhân ung thư/tiền sử ung thư nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng “booster” NAD⁺.
6) Tình trạng pháp lý & quản lý chất lượng
- Mỹ (2025): NMN hiện nằm trong Danh mục Thành phần của FDA ở nhóm “bị loại khỏi định nghĩa thực phẩm bổ sung” do đang/đã được phát triển như thuốc (cập nhật 23/05/2025). Nghĩa là NMN không hợp lệ làm thành phần thực phẩm bổ sung ở Mỹ (tuân thủ thực thi tuỳ thời điểm).
- NR: đã có thông báo thành phần mới (NDI) được chấp thuận và GRAS cho một số dạng muối (ví dụ NR chloride), cho phép lưu hành thực phẩm bổ sung khi đáp ứng điều kiện an toàn/ghi nhãn.
Lưu ý: Khung pháp lý khác nhau giữa các quốc gia; luôn kiểm tra quy định địa phương của bạn.
7) Ứng dụng thực tiễn trong y học tái sinh (gợi ý định hướng)
- Nhắm mục tiêu mô/đối tượng phù hợp: Bằng chứng người hiện hứa hẹn nhất ở PAD (cải thiện đi bộ), một số chỉ dấu chuyển hoá và NAD⁺ não; chưa có kết quả rõ ràng cho “chống lão hóa toàn thân”.
- Kế hoạch tăng NAD⁺ bậc thang: ưu tiên can thiệp lối sống (tập sức bền + sức mạnh, ngủ, dinh dưỡng giàu niacin/tryptophan), sau đó cân nhắc tiền chất (NR hoặc – ở nơi hợp pháp – NMN) dựa trên mục tiêu và tình trạng bệnh.
- Liều tham khảo từ RCT:
- NR: 1000–2000 mg/ngày (6 tháng trong PAD; 8–12 tuần ở các quần thể khác).
- NMN: 250–600 mg/ngày (6–12 tuần) trong các RCT nhỏ/crossover.
- Theo dõi an toàn: tiêu hoá, homocysteine (khi dùng NR liều cao), tương tác thuốc (đặc biệt bệnh nhân tim mạch/ung thư). Tránh truyền/tiêm NAD⁺ ngoài cơ sở y tế đạt chuẩn.8) Những câu hỏi mở cho 2025+
- Đích mô & định liều cá thể hoá: vì tăng NAD⁺ ngoại vi không luôn chuyển thành lợi ích chức năng mô đích.
- Dài hạn & “hard outcomes”: cần RCT đủ lớn theo dõi tử vong, nhập viện, sa sút trí tuệ… thay vì chỉ dấu trung gian.
- Sinh học hấp thu người: mức độ vận chuyển trực tiếp NMN ở người vẫn gây tranh luận; dữ liệu mới trên động vật cho thấy NR/NMN bị chuyển hoá trước khi nội nhập.
- An toàn ung thư: cân bằng giữa lợi ích phục hồi mô và nguy cơ tiềm tàng trong một số bối cảnh ung thư.
Kết luận
Nâng NAD⁺ là hướng đi sinh học hợp lý để “làm trẻ” chức năng tế bào, hỗ trợ sửa chữa mô và có chỗ đứng tiềm năng trong y học tái sinh. Lựa chọn sản phẩm/chiến lược nên cá thể hoá, tuân thủ pháp lý, và đặt trong chương trình chăm sóc do bác sĩ theo dõi.