Tư vấn hỗ trợ: 0942.350.923

🎯🎯🎯Ghép tế bào gốc tự thân: Hướng dẫn dành cho khách hàng và người thân

Chào mừng và Tổng quan các bước chuẩn bị ghép tế bào gốc

Trước khi đi vào các bước chuẩn bị, bạn cần hiểu sơ lược các giai đoạn chính của ghép tế bào gốc, vì việc chuẩn bị là để vượt qua những giai đoạn này một cách thuận lợi. Theo nguồn từ NHS, quá trình ghép tế bào gốc thường gồm 5 giai đoạn chính:

  1. Các xét nghiệm, kiểm tra sức khỏe ban đầu (“tests and examinations”) nhs.uk
  2. Thu hoạch tế bào gốc (từ người cho hoặc tự lấy) – “harvesting” nhs.uk+1
  3. Giai đoạn “conditioning” (chuẩn bị cơ thể cho ghép) bằng hóa trị liệu và/hoặc xạ trị Medscape+3nhs.uk+3ohsu.edu+3
  4. Cấy tế bào gốc (transplant) nhs.uk+2Memorial Sloan Kettering Cancer Center+2
  5. Giai đoạn hồi phục (recovery / engraftment) – theo dõi tế bào gốc bám rễ, tạo máu, hệ miễn dịch phục hồi Children’s National Hospital+3nhs.uk+3dana-farber.org+3

Như vậy, tất cả những bước chuẩn bị tập trung vào việc đảm bảo bạn (và hệ miễn dịch, tạng cơ thể) đủ khỏe mạnh để chịu đựng “conditioning” và tiếp nhận tế bào gốc, cũng như giảm tối đa các biến chứng.

Dưới đây là lộ trình chi tiết từng bước chuẩn bị trước khi ghép tế bào gốc.

Bước 1: quyết định, lựa chọn nơi ghép & thiết lập đội ngũ hỗ trợ

Trước khi bạn “bắt tay” vào các xét nghiệm, can thiệp y tế, bạn cần làm những việc định hướng rất quan trọng:

  1. Lựa chọn trung tâm ghép / bệnh viện phù hợp
  • Không phải trung tâm y tế nào cũng có khả năng thực hiện ghép tế bào gốc. Bạn cần chọn trung tâm chuyên sâu, có kinh nghiệm, có đội ngũ y bác sĩ về huyết học, tế bào gốc, hóa trị, xạ trị, hồi sức, nhiễm khuẩn…
  • Kiểm tra các chỉ số thành công, tỷ lệ sống sót, biến chứng của trung tâm đó (nếu có dữ liệu công bố).
  • Kiểm tra xem trung tâm có các dịch vụ hỗ trợ liên quan: chăm sóc dinh dưỡng, chăm sóc tâm lý, hỗ trợ tài chính, phòng cách ly, phòng vô khuẩn, v.v.
  • Nếu bạn cần ghép đồng loại (allogeneic), trung tâm đó cần có liên hệ với ngân hàng mẫu tế bào gốc, hệ thống HLA, khả năng tìm người cho phù hợp.
  1. Thành lập đội ngũ hỗ trợ cá nhân

Ghép tế bào gốc không phải hành trình đơn lẻ — bạn sẽ cần người hỗ trợ:

  • Người chăm sóc chính (caregiver): một thành viên gia đình hoặc bạn rất tin tưởng, có thể theo bạn trong suốt thời gian nằm viện và sau khi ra viện (uống thuốc, đi khám, chăm sóc tại nhà) bmtinfonet.org+1
  • Tư vấn tài chính / bảo hiểm: chi phí ghép tế bào gốc rất cao; bạn cần trao đổi với bộ phận hỗ trợ tài chính / bảo hiểm của bệnh viện để biết phần chi trả, hỗ trợ, kêu gọi tài trợ nếu cần bmtinfonet.org
  • Tư vấn tâm lý / xã hội: nhiều bệnh viện ghép tế bào gốc có dịch vụ hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình, vì lo lắng, căng thẳng là điều khó tránh khỏi Memorial Sloan Kettering Cancer Center+2dana-farber.org+2
  • Đội dinh dưỡng, vật lý trị liệu: để bạn được đánh giá và hỗ trợ trước, trong và sau ghép.
  • Tổ chức truyền máu / ngân hàng tế bào gốc: nếu bạn cần ghép đồng loại, trung tâm phải có mạng lưới liên kết với ngân hàng tế bào / máu / máu cuống rốn.
  1. Chuẩn bị tinh thần, kiến thức
  • Tìm hiểu kỹ về quy trình ghép: các giai đoạn, rủi ro, biến chứng, thời gian hồi phục.
  • Trau dồi kiến thức về chăm sóc sau ghép: cách ăn uống, vệ sinh, phòng nhiễm trùng.
  • Trao đổi kỹ với bác sĩ chủ trì: nếu có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường, gan, thận…), bạn cần biết rõ rủi ro và cách kiểm soát.
  • Lập kế hoạch cá nhân: nếu bạn có công việc, gia đình, người phụ thuộc — cần chuẩn bị để “dừng lại” trong thời gian chữa trị, đảm bảo có người thay thế công việc, hỗ trợ gia đình.

Bước 2: đánh giá sức khỏe toàn diện – xét nghiệm, kiểm tra chuyên khoa

Đây là bước quan trọng nhất: bác sĩ sẽ đánh giá xem bạn có đủ “điều kiện cơ thể” để chịu đựng quá trình ghép hay không. Một số người bị loại vì sức khỏe không đảm bảo.

  1. Xét nghiệm máu và huyết học
  • Công thức máu toàn phần (CBC): kiểm tra hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu
  • Chức năng tủy xương (nếu cần)
  • Định typ HLA, nhóm máu ABO
  • Xét nghiệm CD34+ nếu đánh giá tế bào gốc
  • Các xét nghiệm về vi rút / nhiễm trùng: HIV, viêm gan B, viêm gan C, CMV, EBV, toxoplasma, HSV, HPV (tùy nơi)
  • Xét nghiệm chức năng đông máu (PT, aPTT, fibrinogen)
  • Xét nghiệm men gan, men thận (ALT, AST, creatinine, BUN…)
  • Xét nghiệm điện giải, đường huyết, lipids
  • Xét nghiệm huyết học đặc biệt theo loại bệnh gốc (ví dụ ung thư máu, rối loạn tạo máu)
  1. Kiểm tra chức năng cơ quan
  • Tim mạch: điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim, nếu cần xét nghiệm gắng sức
  • Phổi / hô hấp: chụp X-quang ngực (CXR), CT ngực nếu có bệnh phổi trước đó, đo chức năng hô hấp (spirometry) nếu nghi có bệnh phổi
  • Gan / mật: siêu âm gan, xét nghiệm men gan, nếu có nghi ngờ (xơ gan, viêm gan) có thể làm CT, MRI
  • Thận / tiết niệu: siêu âm thận, xét nghiệm nước tiểu, đánh giá độ lọc cầu thận (GFR)
  • Hệ tiêu hóa: nếu có vấn đề dạ dày, đại tràng, gan mật — bác sĩ có thể yêu cầu nội soi, kiểm tra virus viêm gan
  • Răng miệng / nha khoa: kiểm tra và điều trị các ổ nhiễm trùng răng, viêm lợi, răng sâu vì trong quá trình ghép, miệng rất dễ loét và nhiễm trùng
  • Răng miệng / tai mũi họng: khám tổng quát để loại bỏ các ổ nhiễm khuẩn
  • Thận trọng nội tiết / chuyển hóa: nếu bạn có tiểu đường, rối loạn mỡ máu, bệnh tuyến giáp… cần kiểm soát ổn định trước ghép
  • Khám chuyên khoa liên quan bệnh gốc: ví dụ nếu bạn có ung thư máu, cần đánh giá bệnh ác tính, tình trạng điều trị trước đó, xạ trị/ hóa trị, di căn nếu có
  • Khám nội nhiễm / miễn dịch: đánh giá hệ miễn dịch trước đó, kháng thể, mức độ miễn dịch
  • Khám tâm lý / tâm thần (nếu cần): để đánh giá khả năng chịu đựng tâm lý, phối hợp điều trị tâm lý nếu có lo âu, trầm cảm
  1. Đánh giá nguy cơ & loại trừ chống chỉ định
  • Bác sĩ sẽ tổng hợp các kết quả trên để đánh giá xem bạn có thuộc nhóm chống chỉ định ghép hay không (ví dụ: suy tim nặng, bệnh phổi tiến triển, nhiễm trùng nặng không kiểm soát, bệnh nội tạng từ trước quá nặng)
  • Nếu bạn có các yếu tố rủi ro cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bổ sung, điều chỉnh trước khi tiến hành ghép
  • Bác sĩ sẽ xác định bạn sẽ ghép tự thân (autologous) hay đồng loại (allogeneic) — điều này ảnh hưởng rất lớn đến cách chuẩn bị (ví dụ cần tìm người cho, chuẩn bị HLA, miễn dịch, v.v.)
  1. Lập bản đồ huyết mạch & đặt đường truyền trung tâm (central line)
  • Nếu xét thấy cần, bác sĩ sẽ đặt catheter trung tâm / đường truyền trung tâm tĩnh mạch lớn (central venous catheter, CVC), giúp truyền thuốc, truyền máu, tế bào gốc, lấy máu nhiều lần mà không phải đâm kim nhiều lần primaryimmune.org+3Cancer.org+3Memorial Sloan Kettering Cancer Center+3
  • Trong một số trường hợp, đường truyền “mặt trận” trong xương (intramedullary) hoặc đường đặt trung tâm qua phẫu thuật nhỏ cũng được dùng
  • Nếu bạn có mạch máu khó — bác sĩ sẽ đánh giá trước xem có cần đặt sớm
  1. Điều chỉnh bệnh nền & tối ưu hóa sức khỏe
  • Nếu bạn có các bệnh mạn tính (tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ, bệnh tim, viêm gan, suy thận), phải điều trị sao cho ổn định
  • Nếu bạn có thiếu dinh dưỡng, gầy yếu — bác sĩ / dinh dưỡng viên có thể lên kế hoạch bổ sung dinh dưỡng
  • Nếu bạn đang dùng thuốc nào có thể ảnh hưởng đến ghép (thuốc ức chế miễn dịch, thuốc hóa trị trước đó, thuốc gan/thận độc, thuốc tim mạch), bác sĩ sẽ điều chỉnh hoặc ngưng nếu cần
  • Dừng thuốc không cần thiết, loại bỏ các yếu tố nguy cơ (thuốc lá, rượu, thuốc lá điện tử, tiếp xúc hóa chất độc hại)
  • Tiêm phòng (nếu cần) trước thời gian ghép, tuỳ theo hướng dẫn của bác sĩ — ví dụ tiêm chủng cúm, phế cầu nếu có thể và nếu đủ thời gian trước ghép

Khi tất cả các kiểm tra và điều chỉnh này hoàn thành, bác sĩ và nhóm ghép sẽ xác định bạn có “đủ điều kiện” để tiến vào giai đoạn chuẩn bị hóa xạ (conditioning) — tức là bước tiếp theo.

Bước 3: tối ưu thể trạng và chuẩn hóa dinh dưỡng – chăm sóc bản thân trước ghép

Ở giai đoạn này, trước khi bước vào giai đoạn “đốt mạnh” bằng hóa – xạ trị, bạn cần chăm sóc bản thân để thể trạng tốt nhất có thể. Đây là thời gian vàng để “tăng vốn” sức khỏe.

  1. Dinh dưỡng hợp lý
  • Mục tiêu: đảm bảo bạn không bị suy dinh dưỡng, thiếu đạm, thiếu vi chất — vì trong giai đoạn ghép, nhu cầu dưỡng chất rất cao bloodcancerunited.org+2Memorial Sloan Kettering Cancer Center+2
  • Chế độ ăn cân bằng, đủ protein, đủ calo: ưu tiên các thực phẩm dễ tiêu, giàu đạm có nguồn gốc an toàn (thịt nạc, cá, trứng, sữa tiệt trùng, đậu hũ, sữa chua, phô mai tiệt trùng) bloodcancerunited.org+2Memorial Sloan Kettering Cancer Center+2
  • Ăn nhiều bữa nhỏ (2–4 giờ/lần), không chờ đói mới ăn (“clock your nourishment”) bloodcancerunited.org
  • Bổ sung chất xơ từ rau củ quả đã rửa kỹ, nấu chín kỹ
  • Uống đủ nước (theo chỉ định bác sĩ, thông thường 2–3 lít/ngày trừ khi có chống chỉ định)
  • Tránh các thực phẩm dễ nhiễm khuẩn: rau quả sống không rửa kỹ, thực phẩm tái/ sống, đồ uống chưa tiệt trùng, sữa không tiệt trùng, thịt tái sống, vỏ hải sản sống, đồ ăn đường phố không đảm bảo vệ sinh
  • Tránh dùng bổ sung thảo dược, thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc mà không hỏi bác sĩ
  • Bổ sung các vi chất nếu bác sĩ chỉ định (vitamin, khoáng chất) — nhưng không tự ý uống các loại thuốc bổ vô tội vạ
  1. Tăng cường hoạt động thể lực phù hợp
  • Vận động nhẹ nhàng, đi bộ, bài tập hít thở, kéo giãn cơ — để tăng sức bền, giúp tuần hoàn máu tốt hơn
  • Nếu có yếu tố tim – phổi — nên tập dưới sự hướng dẫn của bác sĩ / vật lý trị liệu
  • Tránh gắng quá mức, mệt mỏi quá độ
  • Giữ cân nặng ổn định, tránh sụt cân mạnh trong giai đoạn chuẩn bị
  1. Vệ sinh & phòng nhiễm trùng
  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn, trước khi tiếp xúc vùng mặt, miệng, vết thương
  • Vệ sinh răng miệng: đánh răng bằng bàn chải mềm, dùng nước súc miệng không cồn nếu bác sĩ cho phép
  • Khám & điều trị các ổ nhiễm: răng, mũi, cổ họng, da liễu — xử lý các ổ viêm, mụn, vết thương hở
  • Tránh tiếp xúc người bệnh, đám đông, môi trường ô nhiễm
  • Nếu có vật nuôi, hạn chế tiếp xúc hoặc vệ sinh kỹ sau khi tiếp xúc
  • Kiểm tra các loại thuốc, vitamin, thực phẩm bổ hỗ trợ — loại bỏ những cái có thể ức chế miễn dịch hoặc gây tương tác
  1. Thu xếp cá nhân – chuẩn bị vật dụng
  • Chuẩn bị quần áo thoải mái, dễ giặt, dễ mặc — đặc biệt trong giai đoạn nằm viện
  • Chuẩn bị các vật dụng cá nhân: khăn mặt, bàn chải, kem đánh răng dịu nhẹ, dụng cụ cắt móng, môi trường sống sạch
  • Chuẩn bị thuốc cá nhân bạn đang dùng (nếu bác sĩ cho tiếp tục)
  • Dự trữ thực phẩm mềm, thực phẩm dễ tiêu (theo quy định bệnh viện)
  • Sắp xếp công việc, gia đình — bạn nên có người thay bạn trong một thời gian dài
  • Nếu bạn sống xa bệnh viện, nên tìm chỗ ở gần bệnh viện để tiện di chuyển
  1. Kiểm soát tâm lý – sẵn sàng tinh thần
  • Ghép tế bào gốc là một quá trình căng thẳng về tâm lý: lo lắng, sợ hãi, trầm cảm có thể xuất hiện
  • Tâm lý ổn định sẽ giúp bạn hợp tác tốt với điều trị, giảm áp lực lên hệ miễn dịch
  • Giao tiếp thường xuyên với bác sĩ, điều dưỡng, đội ngũ tâm lý
  • Tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân ghép (nếu có) để chia sẻ kinh nghiệm, cầu nguyện, động viên tinh thần
  • Có kế hoạch “thoát hiểm tâm lý”: hoạt động nhẹ nhàng, nghe nhạc, đọc sách, thiền, trò chuyện gia đình

Khi bạn đã chuẩn bị tối đa như trên, bạn đã “tối ưu vốn” thể trạng để bước vào giai đoạn tiếp theo — giai đoạn hóa – xạ “đốt sạch” (conditioning).

Bước 4: giai đoạn conditioning – chuẩn bị hóa xạ (preparative regimen)

Đây là giai đoạn “máu lửa” — thường kéo dài 5–10 ngày trước ngày ghép, trong đó bạn được dùng hóa trị liều cao và/hoặc xạ trị toàn thân nhằm tiêu diệt tế bào gốc cũ, “dọn chỗ” cho tế bào gốc mới, và ức chế miễn dịch để giảm nguy cơ thải (reject) tế bào cấy mới PMC+5ohsu.edu+5Memorial Sloan Kettering Cancer Center+5

  1. Mục tiêu của conditioning
  • Loại bỏ tế bào bệnh (ví dụ tế bào ung thư, tế bào bất thường)
  • Hủy hoặc giảm tế bào gốc & hệ miễn dịch hiện tại để tế bào mới dễ nhận được
  • Giảm khả năng hệ miễn dịch của bạn “tấn công” tế bào cấy mới (thải)

Tùy tình trạng bệnh bạn và loại ghép (tự thân hay đồng loại) mà bác sĩ chọn phác đồ hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp nhẹ — mạnh (myeloablative vs reduced-intensity) Thông Tin Sinh Học Quốc Gia+3PMC+3dana-farber.org+3

  1. Tác dụng phụ và quản lý
  • Trong giai đoạn này, bạn có thể gặp các tác dụng phụ mạnh: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc miệng (loét miệng), rụng tóc, mệt mỏi, giảm hồng cầu – bạch cầu – tiểu cầu, suy tủy, nguy cơ nhiễm trùng cao
  • Bác sĩ sẽ dùng thuốc chống nôn, chống viêm, tăng cường dinh dưỡng, kháng sinh dự phòng, chăm sóc miệng, truyền máu nếu cần
  • Trong suốt giai đoạn này, bạn phải được theo dõi chặt chẽ trong bệnh viện hoặc đơn vị cách ly đặc biệt
  1. Các công việc cần làm trong giai đoạn này
  • Tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình hóa trị / xạ trị do bác sĩ định
  • Duy trì dinh dưỡng tích cực, uống đủ nước (nếu được phép)
  • Vệ sinh miệng kỹ lưỡng, chăm sóc niêm mạc miệng để giảm loét
  • Tránh tiếp xúc người bên ngoài, dùng khẩu trang, giữ môi trường vô khuẩn khi tiếp xúc
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường (sốt, ớn lạnh, chảy máu, tiêu chảy nhiều, khó thở…) báo ngay bác sĩ
  • Xử lý biến chứng sớm: nếu có xuất huyết, nhiễm trùng, suy đa tạng…
  • Tránh dùng các thuốc bổ, thảo dược không kiểm soát

Kết thúc giai đoạn conditioning, toàn bộ “mảnh đất” trong tủy của bạn đã được “dọn” để tế bào gốc mới cấy đặt.

Bước 5: ngày cấy tế bào gốc (Day 0) – thực hiện ghép

Ngày “D-0” là ngày bạn sẽ nhận tế bào gốc mới (cấy). Đây là bước mang tính quyết định cao.

  1. Chuẩn bị trước khi cấy
  • Tế bào gốc (từ bạn hoặc người cho) đã được thu hoạch, xử lý, lưu trữ (nếu cần) — bước này đã diễn ra trước đó
  • Bác sĩ / y tế sẽ kiểm tra lại các xét nghiệm, đảm bảo bạn đủ điều kiện tiếp nhận
  • Đường truyền trung tâm đã sẵn sàng để truyền tế bào gốc
  • Bác sĩ có thể cho bạn dùng thuốc chống dị ứng, kháng viêm trước khi truyền tế bào gốc (tiền xử lý)
  • Đảm bảo huyết động, thể trạng ổn định
  1. Cấy tế bào gốc (infusion)
  1. Giai đoạn đầu sau cấy
  • Sau khi cấy, tế bào gốc bắt đầu quá trình “bám rễ” (engraftment) — nghĩa là chúng ổn định, sinh sôi trong tủy xương
  • Trong thời gian này, bạn rất dễ bị giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu — nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, thiếu máu rất cao
  • Bạn sẽ được cách ly trong môi trường vô khuẩn, theo dõi sát
  • Thường bạn sẽ nằm viện khoảng 2–3 tuần hoặc lâu hơn, tùy tốc độ phục hồi Children’s National Hospital+3Cancer Council NSW+3Memorial Sloan Kettering Cancer Center+3
  • Bác sĩ sẽ truyền kháng sinh dự phòng, truyền máu, hỗ trợ dinh dưỡng, chăm sóc miệng, vệ sinh, phục hồi chức năng

Bước 6: theo dõi hồi phục & chăm sóc sau ghép

Sau khi cấy tế bào gốc, chặng đường hồi phục sẽ tiếp tục và có thể kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm. Nhưng nền tảng cho sự hồi phục tốt phụ thuộc rất lớn vào việc bạn chuẩn bị giai đoạn trước.

  1. Theo dõi engraftment & phục hồi huyết học
  • Theo dõi hàng ngày công thức máu: bạch cầu trung tính (ANC), tiểu cầu, hồng cầu
  • Khi bạch cầu > 500/µL (từng bệnh viện có tiêu chuẩn) được xem như dấu hiệu bắt đầu phục hồi
  • Khi tiểu cầu, hồng cầu lên đạt mức an toàn, có thể ngưng truyền máu dần dần
  • Khuyến khích vận động nhẹ, giúp hệ tuần hoàn
  1. Phòng và xử trí biến chứng
  • Nhiễm trùng: do miễn dịch yếu, cần dùng kháng sinh/ kháng virus / kháng nấm dự phòng và điều trị sớm
  • Chảy máu / xuất huyết: do tiểu cầu thấp, cần truyền tiểu cầu, theo dõi dấu hiệu chảy máu
  • Viêm niêm mạc, loét miệng / đường tiêu hóa: cần chăm sóc tốt, súc miệng, gel bảo vệ, thuốc kháng viêm
  • Bệnh mảnh ghép đánh chủ (graft-versus-host disease – GVHD, nếu ghép đồng loại): theo dõi từ sớm, xử lý bằng thuốc ức chế miễn dịch
  • Tổn thương cơ quan muộn: gan, thận, phổi, tim, thận, tuyến giáp — theo dõi lâu dài
  • Rủi ro khác: đột quỵ, nhồi máu, biến chứng mạch máu, tăng huyết áp, tiểu đường mới, ung thư thứ phát
  1. Dinh dưỡng và hồi phục thể trạng
  • Ăn theo hướng dẫn dinh dưỡng của bác sĩ / dinh dưỡng viên — tăng đạm, calo, vi chất
  • Tiếp tục chế độ ăn an toàn, hạn chế thực phẩm dễ nhiễm khuẩn
  • Bổ sung vitamin/khoáng chất nếu bác sĩ cho phép
  • Vận động phục hồi (dưới sự hướng dẫn) — giúp hô hấp, tuần hoàn, cơ bắp
  1. Chăm sóc tâm lý & hỗ trợ xã hội
  • Theo dõi tâm trạng, có thể vẫn có lo lắng, trầm cảm
  • Tham gia nhóm bệnh nhân ghép để trao đổi kinh nghiệm
  • Thường xuyên tái khám, theo dõi, phối hợp với bác sĩ
  • Khi sức khỏe ổn định, từ từ trở lại công việc, giao tiếp xã hội
  1. Kiểm tra định kỳ & theo dõi lâu dài
  • Tái khám theo lịch: hàng tuần đầu, rồi hàng tháng, rồi hàng năm
  • Xét nghiệm máu, chức năng cơ quan (gan, thận, phổi, tim)
  • Đánh giá miễn dịch, chủng ngừa bổ sung nếu được phép
  • Theo dõi tế bào gốc cấy, kiểm tra khả năng tái phát (nếu ghép vì bệnh ung thư)
  • Theo dõi khả năng sinh sản (nếu có bảo vệ trước ghép)
  • Quan tâm đến chất lượng cuộc sống: dinh dưỡng, vận động, tâm lý

Những điều “nhỏ nhưng quan trọng” để chuẩn bị tốt hơn

Ngoài các bước trên, có một số mẹo và lưu ý nhỏ nhưng rất quan trọng mà nhiều người dễ bỏ qua:

  1. Theo dõi huyết áp, đường huyết, mỡ máu — kiểm soát thật tốt nếu bạn đã có các bệnh chuyển hóa
  2. Tuyệt đối không dùng thuốc/ thực phẩm bổ thảo dược không rõ nguồn gốc mà không xin ý kiến bác sĩ
  3. Ngủ đủ giấc, quản lý stress — stress kéo dài ảnh hưởng tiêu cực lên hệ miễn dịch
  4. Tránh tiếp xúc với hóa chất, khói bụi — môi trường sống sạch là ưu tiên
  5. Cập nhật thông tin mới về ghép/ tế bào gốc — các hướng dẫn, nghiên cứu mới có thể ảnh hưởng quyết định
  6. Có kế hoạch dự phòng tài chính — chi phí thuốc, xét nghiệm, viện phí, chi phí phụ trợ rất lớn
  7. Ghi nhật ký sức khỏe — ghi lại triệu chứng, thuốc, dinh dưỡng, phản ứng để trao đổi dễ dàng với bác sĩ
  8. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ gia đình / cộng đồng — thời gian ghép có thể rất dài và hao tổn tinh thần